Có 4 kết quả:

小題大作 xiǎo tí dà zuò ㄒㄧㄠˇ ㄊㄧˊ ㄉㄚˋ ㄗㄨㄛˋ小題大做 xiǎo tí dà zuò ㄒㄧㄠˇ ㄊㄧˊ ㄉㄚˋ ㄗㄨㄛˋ小题大作 xiǎo tí dà zuò ㄒㄧㄠˇ ㄊㄧˊ ㄉㄚˋ ㄗㄨㄛˋ小题大做 xiǎo tí dà zuò ㄒㄧㄠˇ ㄊㄧˊ ㄉㄚˋ ㄗㄨㄛˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 小題大做|小题大做[xiao3 ti2 da4 zuo4]

Từ điển Trung-Anh

to make a big fuss over a minor issue (idiom)

Từ điển Trung-Anh

variant of 小題大做|小题大做[xiao3 ti2 da4 zuo4]

Từ điển Trung-Anh

to make a big fuss over a minor issue (idiom)